Bộ xử lý hình ảnh Performance HD

Bộ xử lý ENDOCAM kỹ thuật số với tỷ lệ giá / hiệu suất vượt trội. Gói tối ưu kết hợp với nguồn sáng LED ENDOLIGHT LED1.1 và LED 1.2.

Mô tả

  • Tối ưu khi kết hợp với màn hình LCD HD- độ phân giải cao ( HDMI)
  • Có ngõ ra tín hiệu kỹ thuật số SDI dùng truyền tín hiệu tới khoảng cách xa
  • Xử lý tín hiệu kỹ thuật số
  • Có cổng USB trên hộp xử lý để lưu trực tiếp hình dừng hay video trên thẻ nhớ USB
  • Cổng điều khiển từ xa cho việc điều khiển từ xa ( ví dụ chức năng chuyển nguồn sáng ENDOLIGHT LED1.2 sang chế độ chờ hay kích hoạt máy in màu )
  • Có chức năng ghi nhớ cân bằng trắng
  • Cho phép điều chỉnh cửa sổ đo độ sáng ( measuring window ) để điều chỉnh độ sáng của hình ảnh nội soi.
  • Điều chỉnh được độ tương phản bao gồm chức năng chống cấu trúc lưới ( anti-moire )
  • Chuyển đổi tự động tín hiệu ngõ ra analog tùy theo loại đầu camera được kết nối :
    • 50Hz camera head 5515901: PAL
    • 60Hz camera head 5514961: NTSC
  • Kiểm soát tự động màn chập điện tử , giúp tối ưu hóa độ sáng hình ảnh với mọi loại nguồn sáng được biết đến
  • Phím bấm mềm ở mặt điều khiển phía trước của máy , dễ lau vệ sinh máy
  • Vận hành máy dễ dàng và hiệu quả
  • Đáp ứng mọi mức độ yêu cầu về vệ sinh khi sử dụng hàng ngày
Phân loại an toàn theo EN 60601 (UL 2601-1 / CSA C22.2 NO.601.1 – cho Mỹ) 1
Tương thích điện từ ( EMC ) EN 60601-1-2 / IEC 601-1-2
Tuân theo hướng dẫn về thiết bị y tế 93/42/EWG Class 1
Xếp nhóm CF
Mức độ bảo vệ chống thấm nước IP 20
Điều kiện vận hành -10° C – +40° C
Cổng USB USB 2.0 (định dạng FAT32 )
Định dạng file ảnh / video BMP / MPEG-4 (file extension m4v)
Ngõ điều khiển từ xa Chân cắm stereo 1 x 3.5 mm
 

 

Độ phân giải ( ngõ tín hiệu HDMI )

Điều chỉnh được 1920 x 1080i

1280 x 720p

720 x 576p (50 Hz)

720 x 480p (60 Hz)

 

Ngõ tín hiệu SD và ngõ ghi video Độ phân giải

SDI (BNC), YPbPr (3cBNC), S-Video (Y/C),

Composite (BNC):

Với đầu camera 50Hz độ phân giải PAL Với đầu camera 60Hz độ phan giải NTSC

Màn chập tự động 1/60s – 1/10,000s
Cân bằng trắng với nhiệt độ màu 2300k – 7000k
Khuếch đại tối đa +10db
Tiêu thụ năng lượng 40 VA
Chu trình làm việc Hoạt động liên tục
Công suất định danh Tối đa 0.25 A
Nguồn điện 100 – 240 V~ (a.c.), 50 / 60 Hz
Khối lượng 4.9 kg
Kích thước 300 x 120 x 416 mm